Có 2 kết quả:

計分環 jì fēn huán ㄐㄧˋ ㄈㄣ ㄏㄨㄢˊ计分环 jì fēn huán ㄐㄧˋ ㄈㄣ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

scoring ring (on shooting target)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

scoring ring (on shooting target)

Bình luận 0