Có 2 kết quả:
計分環 jì fēn huán ㄐㄧˋ ㄈㄣ ㄏㄨㄢˊ • 计分环 jì fēn huán ㄐㄧˋ ㄈㄣ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scoring ring (on shooting target)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scoring ring (on shooting target)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0